ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng

Advertisement là một trong những chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking, nhưng khi bước sang Part 3, người học thường cảm thấy hơi khó vì phải phân tích sâu hơn về ảnh hưởng, mục đích và tác động xã hội của quảng cáo. Đây cũng là phần thể hiện khả năng tư duy, lập luận và sử dụng từ vựng học thuật của bạn.
Hãy cùng Langmaster tìm hiểu hệ thống câu hỏi, bài mẫu và từ vựng quan trọng để bạn có thể tự tin chinh phục chủ đề này một cách trọn vẹn nhất!

1. Tổng hợp câu hỏi Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3

Quảng cáo nói chung

  • What is the most popular form of advertising in your country?
    (Hình thức quảng cáo phổ biến nhất ở nước bạn là gì?)
  • What kinds of advertisements are most common in your country?
    (Những loại quảng cáo nào phổ biến nhất ở nước bạn?)
  • What makes an advertisement effective?
    (Điều gì khiến một quảng cáo trở nên hiệu quả?)
  • Do people usually buy things after watching advertisements?
    (Mọi người có thường mua đồ sau khi xem quảng cáo không?)
  • Do you think advertisements can influence people to buy things?
    (Bạn có nghĩ quảng cáo có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của mọi người không?)
  • How well will people be able to resist advertising in the future?
    (Trong tương lai, mọi người có thể chống lại sức ảnh hưởng của quảng cáo tốt đến mức nào?)

Quảng cáo & ảnh hưởng xã hội

  • What role does advertising play in your society?
    (Quảng cáo đóng vai trò gì trong xã hội của bạn?)
  • Do you think advertisements are a good or bad influence on people?
    (Bạn nghĩ quảng cáo có ảnh hưởng tốt hay xấu đến mọi người?)
  • Do you think young and old people have the same attitude towards advertising?
    (Bạn có nghĩ người trẻ và người lớn tuổi có thái độ giống nhau đối với quảng cáo không?)
  • How might advertising change in the future?
    (Quảng cáo có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)
  • How has advertising contributed to globalization?
    (Quảng cáo đã đóng góp như thế nào vào quá trình toàn cầu hóa?)

Quảng cáo & Trẻ em

  • Do you think advertisements are a good or bad influence on children?
    (Bạn nghĩ quảng cáo có ảnh hưởng tốt hay xấu đến trẻ em?)
  • How does advertising influence children?
    (Quảng cáo ảnh hưởng đến trẻ em như thế nào?)

Đạo đức quảng cáo & sự kiểm soát

  • Do you agree that advertisements for smoking should be banned?
    (Bạn có đồng ý rằng quảng cáo thuốc lá nên bị cấm không?)
  • Do you think there should be controls on advertising?
    (Bạn có nghĩ rằng cần có sự kiểm soát đối với quảng cáo không?)
  • Some people think advertising can be dangerous. Do you agree or disagree?
    (Một số người cho rằng quảng cáo có thể nguy hiểm. Bạn đồng ý hay không?)
  • Do you think governments should use laws to protect people from advertising?
    (Bạn có nghĩ chính phủ nên dùng luật để bảo vệ người dân khỏi quảng cáo không?)
Tổng hợp câu hỏi Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3

2. Bài mẫu Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3

Trong chủ đề Advertisement, câu hỏi của IELTS Speaking Part 3 thường xoay quanh mức độ ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi người tiêu dùng, xã hội, trẻ em và các vấn đề đạo đức. Dưới đây là những bài mẫu cho những câu hỏi thường gặp chủ đề Advertisement ở Part 3.

2.1. Do people usually buy stuff after watching advertisements?

I would say that many people do make purchases after seeing advertisements because these promotional messages are crafted to spark curiosity and create a strong sense of appeal. In many situations, eye catching visuals and persuasive storytelling make viewers believe a product can genuinely upgrade their lifestyle. As a result, some consumers buy things impulsively and later realise they were swayed by clever marketing rather than real needs. Still, once people understand how these tactics operate, they can make more thoughtful and well informed decisions.

(Tôi cho rằng nhiều người thực sự mua hàng sau khi xem quảng cáo vì các thông điệp tiếp thị được tạo ra để khơi gợi sự tò mò và khiến sản phẩm trở nên hấp dẫn. Trong nhiều trường hợp, hình ảnh bắt mắt và cách kể chuyện thuyết phục khiến khán giả tin rằng sản phẩm có thể cải thiện cuộc sống của họ. Vì thế, một số người mua hàng theo cảm tính rồi mới nhận ra mình bị tác động bởi chiến lược tiếp thị chứ không phải nhu cầu thật. Tuy nhiên, khi hiểu rõ cách các chiêu thức này vận hành, họ có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn.)

Phân tích từ vựng

  • eye catching: bắt mắt
    Ví dụ: The advertisement used eye catching colours to draw attention. (Quảng cáo sử dụng màu sắc bắt mắt để thu hút sự chú ý.)
  • persuasive: thuyết phục
    Ví dụ: The speaker gave a persuasive argument that changed people’s minds. (Người diễn giả đưa ra lập luận thuyết phục khiến mọi người thay đổi suy nghĩ.)
  • impulsively: một cách bốc đồng
    Ví dụ: She bought the dress impulsively without checking the price. (Cô ấy mua chiếc váy một cách bốc đồng mà không xem giá.)
  • well informed: có đủ thông tin
    Ví dụ: Shoppers should be well informed before choosing financial products. (Người mua nên có đủ thông tin trước khi chọn các sản phẩm tài chính.)
  • marketing tactics: chiêu thức tiếp thị
    Ví dụ: The brand used smart marketing tactics to boost its sales. (Thương hiệu dùng các chiêu thức tiếp thị thông minh để tăng doanh số.)
Do people usually buy stuff after watching advertisements? ielts speaking part 3

2.2. Do you think advertisements are a good or bad influence on children?

I personally think advertisements tend to have a negative influence on children because they are easily drawn to colourful visuals and catchy messages. Since they have not developed the ability to judge information critically, they often believe everything they see on the screen. As a result, many children pressure their parents to buy unnecessary products, which can lead to unhealthy spending habits. With better guidance, children can learn to recognise when an advertisement is exaggerating.

(Tôi nghĩ quảng cáo thường có ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em vì các em dễ bị thu hút bởi hình ảnh sặc sỡ và thông điệp vui tai. Do chưa có khả năng đánh giá thông tin một cách chín chắn, các em thường tin vào mọi thứ mình thấy trên màn hình. Vì vậy, nhiều trẻ gây áp lực khiến bố mẹ mua những món đồ không cần thiết, dẫn tới thói quen chi tiêu không lành mạnh. Nếu được hướng dẫn tốt hơn, trẻ em có thể nhận ra khi quảng cáo đang phóng đại.)

Phân tích từ vựng

  • drawn to: bị thu hút
    Ví dụ: Children are easily drawn to bright colours. (Trẻ em rất dễ bị thu hút bởi màu sắc tươi sáng.)
  • judge information critically: đánh giá thông tin một cách phản biện
    Ví dụ: Students should learn to judge information critically in school. (Học sinh nên học cách đánh giá thông tin một cách phản biện ở trường.)
  • exaggerating: phóng đại
    Ví dụ: The advertisement was clearly exaggerating the product’s benefits. (Quảng cáo rõ ràng đã phóng đại lợi ích của sản phẩm.)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

2.3. Do you think there should be controls on advertising?

I strongly believe there should be proper controls on advertising, especially when it targets vulnerable groups like children or elderly people. Without regulations, companies might use misleading claims to boost sales, which could harm consumers in the long run. Clear guidelines would prevent false information and ensure that advertisements remain honest and responsible. Ultimately, well designed rules protect the public while still allowing businesses to promote their products fairly.

(Tôi tin rằng cần có sự kiểm soát hợp lý đối với quảng cáo, đặc biệt là khi nó nhắm đến những nhóm dễ tổn thương như trẻ em hoặc người lớn tuổi. Nếu thiếu quy định, các công ty có thể sử dụng thông tin gây hiểu lầm để tăng doanh số, gây hại cho người tiêu dùng về lâu dài. Những hướng dẫn rõ ràng sẽ hạn chế thông tin sai lệch và đảm bảo quảng cáo trung thực, có trách nhiệm. Cuối cùng, các quy định được thiết kế tốt sẽ bảo vệ cộng đồng nhưng vẫn cho phép doanh nghiệp quảng bá sản phẩm một cách công bằng.)

Phân tích từ vựng

  • vulnerable groups: nhóm dễ tổn thương
    Ví dụ: Governments should protect vulnerable groups from harmful content. (Chính phủ nên bảo vệ các nhóm dễ tổn thương khỏi nội dung độc hại.)
  • misleading claims: tuyên bố gây hiểu lầm
    Ví dụ: The company was fined for making misleading claims. (Công ty bị phạt vì đưa ra tuyên bố gây hiểu lầm.)
  • in the long run: về lâu dài
    Ví dụ: Healthy habits benefit you in the long run. (Thói quen lành mạnh có lợi cho bạn về lâu dài.)
Do you think there should be controls on advertising? ielts speaking part 3

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Arts: Từ vựng và bài mẫu Part 1, 2, 3

2.4. What makes an advertisement effective?

An effective advertisement usually combines a clear message with a memorable visual or story that resonates with viewers. When people can relate the message to their own life, they are more likely to trust the brand. Moreover, an ad that highlights genuine value rather than exaggerated promises tends to build long term loyalty. In many cases, simplicity works best because audiences immediately understand what the product can offer.

(Một quảng cáo hiệu quả thường kết hợp thông điệp rõ ràng với hình ảnh hoặc câu chuyện dễ nhớ, tạo cảm giác gần gũi với người xem. Khi họ thấy thông điệp liên quan đến cuộc sống của mình, họ sẽ tin tưởng thương hiệu hơn. Thêm vào đó, những quảng cáo nhấn mạnh giá trị thật thay vì lời hứa phóng đại thường xây dựng được sự trung thành lâu dài. Trong nhiều trường hợp, sự đơn giản lại hiệu quả nhất vì khán giả hiểu ngay sản phẩm mang lại điều gì.)

Phân tích từ vựng

  • resonates with: tạo sự đồng cảm
    Ví dụ: The message resonated with young audiences. (Thông điệp tạo sự đồng cảm với khán giả trẻ.)
  • genuine value: giá trị thực
    Ví dụ: Customers appreciate brands that offer genuine value. (Khách hàng trân trọng những thương hiệu mang lại giá trị thực.)
  • long term loyalty: sự trung thành lâu dài
    Ví dụ: Good customer service helps build long term loyalty. (Dịch vụ khách hàng tốt giúp xây dựng sự trung thành lâu dài.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

2.5. How might advertising change in the future?

Advertising in the future will likely become more personalised as companies rely on data to understand consumers better. Instead of one message for everyone, brands may tailor content to individual preferences, which could make ads feel more relevant but also raise concerns about privacy. At the same time, interactive and immersive formats such as virtual try ons may become common. These trends could completely redefine the way people engage with advertising.

(Quảng cáo trong tương lai rất có thể sẽ cá nhân hóa hơn khi các công ty dựa vào dữ liệu để hiểu rõ người tiêu dùng. Thay vì một thông điệp cho tất cả, thương hiệu có thể điều chỉnh nội dung theo sở thích từng người, khiến quảng cáo phù hợp hơn nhưng cũng làm dấy lên lo ngại về quyền riêng tư. Bên cạnh đó, các hình thức tương tác và trải nghiệm như thử đồ ảo có thể trở nên phổ biến. Những xu hướng này có thể thay đổi hoàn toàn cách con người tiếp nhận quảng cáo.)

Phân tích từ vựng

  • personalised: được cá nhân hóa
    Ví dụ: People prefer personalised recommendations when shopping online. (Mọi người thích gợi ý được cá nhân hóa khi mua sắm trực tuyến.)
  • tailor content: điều chỉnh nội dung
    Ví dụ: The app tailors content based on users’ behaviour. (Ứng dụng điều chỉnh nội dung dựa trên hành vi người dùng.)
  • privacy concerns: lo ngại về quyền riêng tư
    Ví dụ: Many users have privacy concerns about data collection. (Nhiều người dùng lo ngại về việc thu thập dữ liệu.)

>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3

3. Từ vựng Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3

Để trả lời tốt Speaking Part 3, bạn cần có vốn từ vựng học thuật và các collocations mang tính phân tích. Dưới đây là tổng hợp từ vựng, collocations và cấu trúc câu hữu ích nhất cho chủ đề Advertisement, giúp bạn tăng điểm Lexical Resource và Grammatical Range một cách tự nhiên và hiệu quả.

  • target audience: đối tượng mục tiêu
    Ví dụ: Companies must understand their target audience before creating an advert. (Các công ty phải hiểu rõ đối tượng mục tiêu trước khi tạo quảng cáo.)
  • consumer behaviour: hành vi người tiêu dùng
    Ví dụ: Advertising has a significant impact on consumer behaviour. (Quảng cáo ảnh hưởng mạnh đến hành vi của người tiêu dùng.)
  • brand awareness: mức độ nhận diện thương hiệu
    Ví dụ: Creative campaigns help increase brand awareness. (Các chiến dịch sáng tạo giúp tăng nhận diện thương hiệu.)
  • promotional strategies: chiến lược quảng bá
    Ví dụ: Firms use different promotional strategies to stay competitive. (Doanh nghiệp sử dụng nhiều chiến lược quảng bá để duy trì tính cạnh tranh.)
  • emotional appeal: yếu tố tác động đến cảm xúc
    Ví dụ: Many advertisements rely on emotional appeal to attract customers. (Nhiều quảng cáo dựa vào yếu tố cảm xúc để thu hút khách hàng.)
  • product placement: quảng cáo lồng ghép
    Ví dụ: Product placement in movies is becoming increasingly common. (Quảng cáo lồng ghép trong phim ngày càng phổ biến.)
  • digital marketing: tiếp thị số
    Ví dụ: Digital marketing allows brands to reach customers more efficiently. (Tiếp thị số giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.)
  • misleading content: nội dung gây hiểu lầm
    Ví dụ: Some ads were criticised for containing misleading content. (Một số quảng cáo bị chỉ trích vì có nội dung gây hiểu lầm.)
  • consumer protection: bảo vệ người tiêu dùng
    Ví dụ: Laws are needed to ensure proper consumer protection. (Luật pháp cần thiết để bảo vệ người tiêu dùng.)
  • regulate advertising: kiểm soát quảng cáo
    Ví dụ: Governments should regulate advertising targeted at children. (Chính phủ nên kiểm soát quảng cáo nhắm vào trẻ em.)
  • advertising ethics: đạo đức quảng cáo
    Ví dụ: Advertising ethics prevents brands from using harmful messages. (Đạo đức quảng cáo giúp ngăn thương hiệu sử dụng thông điệp gây hại.)
  • visual storytelling: kể chuyện bằng hình ảnh
    Ví dụ: Visual storytelling helps brands deliver messages effectively. (Kể chuyện bằng hình ảnh giúp thương hiệu truyền tải thông điệp hiệu quả.)
  • consumer temptation: sự cám dỗ đối với người tiêu dùng
    Ví dụ: Smart packaging can increase consumer temptation. (Bao bì bắt mắt có thể làm tăng sự cám dỗ với người tiêu dùng.)
  • overconsumption: tiêu thụ quá mức
    Ví dụ: Advertising may contribute to overconsumption among young people. (Quảng cáo có thể dẫn đến tiêu thụ quá mức ở giới trẻ.)
  • public awareness campaigns: chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng
    Ví dụ: Public awareness campaigns help promote responsible spending. (Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng giúp thúc đẩy chi tiêu lành mạnh.)
  • capture attention: thu hút sự chú ý
    Ví dụ: A simple slogan can capture attention instantly. (Một khẩu hiệu đơn giản có thể thu hút sự chú ý ngay lập tức.)
  • shape public opinion: định hình ý kiến xã hội
    Ví dụ: Advertisements can shape public opinion about lifestyle trends. (Quảng cáo có thể định hình quan điểm xã hội về các xu hướng lối sống.)
  • repetitive advertising: quảng cáo lặp đi lặp lại
    Ví dụ: Repetitive advertising can make a brand more memorable. (Quảng cáo lặp lại nhiều lần giúp thương hiệu dễ nhớ hơn.)
  • intrusive advertising: quảng cáo gây phiền nhiễu
    Ví dụ: Many people complain about intrusive advertising on social media. (Nhiều người phàn nàn về quảng cáo gây phiền nhiễu trên mạng xã hội.)
  • the power of persuasion: sức mạnh của sự thuyết phục
    Ví dụ: Advertisers rely on the power of persuasion to influence buyers. (Những người làm quảng cáo dựa vào sức mạnh của sự thuyết phục để tác động người mua.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

4. Khoá học IELTS online tại Langmaster

Langmaster tin rằng bộ bài mẫu và từ vựng trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn và không còn lo bí ý khi gặp chủ đề Advertisement trong phòng thi.

Nếu bạn muốn cải thiện toàn diện kỹ năng Speaking và chinh phục band điểm mong muốn, bạn có thể đăng ký khóa học IELTS tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thời điểm hiện tại để được đồng hành một cách bài bản hơn.

Khóa IELTS

Một trong những điểm mạnh nổi bật của Langmaster là mô hình lớp học nhỏ, chỉ từ 7 đến 10 học viên. Cách tổ chức này đảm bảo mỗi học viên đều được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận góp ý cá nhân ngay trong từng buổi. Nhờ vậy, tình trạng lớp đông khó theo sát từng bạn hoàn toàn được khắc phục.

Về đội ngũ giảng viên, Langmaster sở hữu các thầy cô có chứng chỉ từ 7.5 IELTS trở lên và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Bạn sẽ được chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, biết rõ mình đang mạnh ở đâu, cần cải thiện điều gì và tránh cảm giác “học hoài mà không biết sai chỗ nào”.

Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào đủ bốn kỹ năng. Dựa trên kết quả đó, Langmaster xây dựng lộ trình cá nhân hóa phù hợp với trình độ hiện tại và mục tiêu của bạn. Đi kèm là hệ thống bài tập phân tầng giúp bạn học đúng trọng tâm, hạn chế lan man. Hàng tháng, bạn sẽ nhận báo cáo tiến bộ để theo dõi sự thay đổi rõ rệt của bản thân.

Không chỉ chú trọng kiến thức, Langmaster còn tổ chức các buổi thi thử định kỳ với format bám sát đề thi thực tế. Điều này giúp bạn quen với áp lực thời gian và xác định chính xác kỹ năng nào cần ưu tiên cải thiện thêm.

Một USP quan trọng khác là cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu chưa chạm tới band điểm mục tiêu, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt được kết quả mong muốn, tạo cảm giác an tâm và chắc chắn khi tham gia khóa học.

Hệ thống học online của Langmaster được thiết kế linh hoạt nhưng vẫn giữ chất lượng tương đương học trực tiếp. Lớp học có tương tác liên tục, giảng viên gọi tên từng học viên, giao nhiệm vụ theo thời điểm để duy trì sự tập trung. Ngoài ra, bạn có thể xem lại bản ghi bài giảng bất cứ lúc nào và đặt lịch coaching 1–1 với chuyên gia IELTS của Langmaster.

Bên cạnh giờ học chính, học viên còn được hỗ trợ qua kho tài liệu đa dạng và cổng học viên trực tuyến. Tại đây, bạn có thể làm bài tập, nhận phản hồi, theo dõi tiến độ và được cố vấn học tập đồng hành ngoài giờ để duy trì động lực.

Hiện Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí. Bạn có thể đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm mô hình học hiệu quả và bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu IELTS của riêng mình.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác